Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Bản_mẫu:Ngc35
Xem thêm
Xem thêm Bản_mẫu:Ngc35
Các bản mẫu theo chuẩn
{{
Ngc5
}}: NGC 1 đến NGC 499
{{
Ngc10
}}: NGC 500 đến NGC 999
{{
Ngc20
}}: NGC 1500 đến NGC 1999
{{
Ngc25
}}: NGC 2000 đến NGC 2499
{{
Ngc30
}}: NGC 2500 đến NGC 2999
{{
Ngc35
}}: NGC 3000 đến NGC 3499
{{
Ngc40
}}: NGC 3500 đến NGC 3999
{{
Ngc45
}}: NGC 4000 đến NGC 4499
{{
Ngc50
}}: NGC 4500 đến NGC 4999
{{
Ngc55
}}: NGC 5000 đến NGC 5499
{{
Ngc60
}}: NGC 5500 đến NGC 5999
{{
Ngc65
}}: NGC 6000 đến NGC 6499
{{
Ngc70
}}: NGC 6500 đến NGC 6999
{{
Ngc75
}}: NGC 7000 đến NGC 7499
{{
Ngc80
}}: NGC 7500 đến NGC 7841
Các bản mẫu không theo chuẩn
{{
NGC 1-100
}}
{{
NGC 101-200
}}
{{
NGC 101-200
}}
{{
NGC 201-300
}}
{{
NGC 201-300
}}
{{
NGC 401-500
}}
{{
NGC 501-600
}}
{{
NGC 601-700
}}
{{
NGC 701-800
}}
{{
NGC 801-900
}}
{{
NGC 901-1000
}}
{{
NGC 1001-1100
}}
{{
NGC 1101-1200
}}
{{
NGC 1201-1300
}}
{{
NGC 1301-1400
}}
{{
NGC 1401-1500
}}
{{
NGC 1601-1700
}}
{{
NGC 2001-2100
}}
{{
NGC 2101-2200
}}
{{
NGC 3001-3100
}}
{{
NGC 4001-4100
}}
{{
NGC 5001-5100
}}
{{
NGC 6001-7000
}}
Thực đơn
Bản_mẫu:Ngc35
Xem thêm
Cách sử dụng
Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bản_mẫu:Ngc35
×